tùy theo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tùy theo+ adv
- according to
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tùy theo"
- Những từ có chứa "tùy theo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
discretionary trust discretional follow comply herring-bone track pursue pursuant follower serial more...
Lượt xem: 428